“Hướng dẫn thực hành chuyển hóa chất thải sinh học thành tài nguyên, giảm phát thải, cô lập carbon và thực hiện tín chỉ carbon thông qua hệ sinh thái nông nghiệp tuần hoàn tích hợp ESG.”
Tác giả : Nguyễn Đình Quyền ( Thạc Sỹ, Kỹ Sư Hóa Học, Chuyên gia tư vấn ESG, LCA, EPD, Carbon Neutral & Net Zero, Nhà Sáng Lập ESG Education & Business và ESG Investment Fund)
Số trang dự kiến : 450
GIỚI THIỆU
“Không Có Rác – Chỉ Có Tài Nguyên Bị Lãng Quên“
Suốt hành trình nghề nghiệp của mình, tôi luôn xem rác thải – đặc biệt là rác hữu cơ phân hủy sinh học (biodegradable organic waste) – là một trong những nguồn tài nguyên quý giá nhất mà con người có thể sở hữu. Nghe có vẻ nghịch lý đối với nhiều người, nhưng chính trong tư duy kinh tế tuần hoàn (circular economy mindset), rác không phải là kết thúc – mà là khởi đầu của một chu trình mới có giá trị cao hơn.
Từ năm 2007 đến 2025, tôi có cơ hội tham gia vào nhiều dự án trong các lĩnh vực đa dạng như tài chính, M&A, giáo dục, khai khoáng, dầu khí, bất động sản, nông nghiệp và phát triển bền vững. Nhưng càng đi sâu, tôi càng nhận ra rằng lợi nhuận không còn đủ ý nghĩa nếu nó không đi kèm với công bằng và tái tạo. Việc “làm giàu cho người giàu” đã đến lúc nhường chỗ cho một sứ mệnh lớn hơn: kiến tạo giá trị bền vững cho cộng đồng và thiên nhiên.
Trong những chuyến công tác khắp Việt Nam – từ miền núi phía Bắc đến đồng bằng sông Cửu Long – tôi chứng kiến hai thực trạng diễn ra song hành: sự tràn lan của rác thải và tình trạng nghèo đói dai dẳng. Câu hỏi xuất hiện rất rõ trong tâm trí tôi: “Liệu người nghèo, đặc biệt là nông dân, có thể làm giàu một cách bền vững nhờ vào chính rác thải mà xã hội vứt bỏ?”
Câu trả lời là: Có – nếu chúng ta tiếp cận đúng. Trong khung ESG (Environmental, Social, Governance), chuyển hóa rác hữu cơ không chỉ giải quyết vấn đề môi trường (E), mà còn mở rộng cơ hội sinh kế công bằng (S) và trao quyền cho cộng đồng quản trị tài nguyên một cách hiệu quả (G). Khi tích hợp với các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs), đặc biệt là SDG 1 (Xóa nghèo), SDG 2 (Không còn nạn đói), SDG 12 (Tiêu dùng & sản xuất bền vững), và SDG 13 (Hành động vì khí hậu), tiềm năng kinh tế từ rác trở nên không thể bỏ qua.
Tuy nhiên, để hiện thực hóa tiềm năng đó, cần có các giải pháp công nghệ phù hợp với điều kiện nông thôn – công nghệ phải đơn giản, chi phí thấp, dễ vận hành nhưng có khả năng tích hợp vào một hệ sinh thái tuần hoàn khép kín. Một hệ thống mà mỗi dòng chất thải đều trở thành đầu vào của một quy trình khác – đúng theo tinh thần của các chuẩn báo cáo như ISSB (International Sustainability Standards Board), và các khuyến nghị về rủi ro môi trường – khí hậu từ TCFD (Task Force on Climate-related Financial Disclosures) và TNFD (Taskforce on Nature-related Financial Disclosures).
Trong mô hình đó, rác không bị bỏ phí, mà được kích hoạt thành tài sản tái tạo, hỗ trợ cô lập carbon sinh học (biological carbon sequestration), tăng độ phì nhiêu của đất, giảm phát thải nhà kính, và phục hồi đa dạng sinh học bản địa. Đây không chỉ là giải pháp môi trường – mà còn là chiến lược phát triển nông nghiệp tái sinh (regenerative agriculture), nâng cao khả năng chống chịu (resilience) của cộng đồng và hệ sinh thái trước biến đổi khí hậu.
Với khung ESG làm nền tảng, các khuyến nghị từ TCFD, TNFD, ISSB là kim chỉ nam, tôi tin rằng: Chuyển hóa rác – là chuyển hóa tư duy. Là hành động phục hồi tự nhiên và tái thiết công bằng xã hội.

Lời tựa :
Trong lúc thế giới vẫn đang quay cuồng giữa những khủng hoảng chồng chéo – khủng hoảng khí hậu, kinh tế, và địa chính trị – thì Việt Nam cũng đang phải đối diện với những thử thách gay gắt cả từ bên trong lẫn bên ngoài. Gần đây nhất, việc Hoa Kỳ tuyên bố áp thuế lên hàng loạt mặt hàng nhập khẩu từ Việt Nam – đặc biệt trong lĩnh vực nông sản và hàng chế biến – như một cú đánh mạnh vào ngành nông nghiệp vốn đã mong manh, khi phần lớn người nông dân Việt còn phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô, chưa có chuỗi giá trị nội địa vững chắc.
Chính trong bối cảnh ấy, tôi và ESG Education & Business đã chọn một con đường tưởng như đã cũ, nhưng thực ra là lối đi cấp tiến và bền vững nhất: trở về với cội nguồn – với nông nghiệp, với đất, với con người – để từ đó kiến tạo một mô hình phục hồi sâu sắc và tự chủ hơn cho Việt Nam.
Chúng tôi đặt niềm tin vào nông nghiệp tái sinh toàn trình, được tích hợp trong hệ thống sản xuất theo chuẩn ESG, như một nền tảng để không chỉ chữa lành đất đai, mà còn mở ra cơ hội phục hồi kinh tế – xã hội cho chính những cộng đồng dễ tổn thương nhất: người nông dân, các hợp tác xã, và chuỗi cung ứng địa phương.
Cuốn sách này là một nỗ lực định hình lại tư duy phát triển nông nghiệp: không chỉ chạy theo thị trường ngắn hạn hay rủi ro từ bên ngoài, mà hướng đến nội lực, khả năng tự phục hồi và sự gắn kết giữa khoa học – văn hóa – thiên nhiên. Nó đưa ra khung lý thuyết và công cụ thực tiễn để các địa phương, doanh nghiệp và hộ nông có thể bắt đầu quá trình chuyển đổi từ sản xuất truyền thống sang mô hình tích hợp ESG – giúp nâng cao giá trị sản phẩm, giảm phụ thuộc vào xuất khẩu thô và đủ sức chống chịu trước các cú sốc chính sách từ thị trường quốc tế.
Chúng tôi không chống lại công nghệ. Thông qua Saigon Technology Innovation, chúng tôi phát triển và ứng dụng các công nghệ tiên tiến – từ AI, IoT đến Robotics – nhưng với một nguyên tắc không đổi: mọi công nghệ chỉ thực sự có giá trị khi phục vụ cho đất – nước – con người, đặc biệt là người nông dân sản xuất nhỏ – những người đang gánh trên vai trách nhiệm không chỉ nuôi sống xã hội mà còn bảo vệ môi sinh.
Tôi luôn day dứt với một thực tế: Việt Nam đang thiếu những nhà khoa học, nhà quản trị có khả năng tư duy hệ thống và làm việc liên ngành – những người có thể nhìn thấy toàn bộ mạng lưới tương tác giữa đất, nước, con người, kinh tế và sinh thái. Không thể phát triển một nền khoa học vị nhân sinh nếu chúng ta vẫn chia cắt tri thức theo lối chuyên môn hóa cứng nhắc và cạnh tranh lẫn nhau thay vì hợp tác.
Chúng ta cần những con người dám bước vào vùng giao thoa – nơi tri thức không được định danh bằng chuyên ngành, mà bằng khả năng tích hợp và tái tạo. Từ đó, một nền khoa học mới – nhân bản, cân bằng và có năng lực phục hồi – sẽ dần được hình thành.
Tác phẩm này không chỉ là kết quả của những dự án thực tiễn, mà còn là kết tinh của nhiều năm chiêm nghiệm, suy tư và trăn trở về tương lai của nông nghiệp Việt Nam. Tôi không viết như một chuyên gia, mà như một người Việt Nam có niềm tin vào khả năng tái sinh của đất, của người, và của quốc gia mình.
Tôi hy vọng những gì bạn sắp hoặc đang đọc ở đây sẽ không chỉ là một tài liệu kỹ thuật – mà là một hạt giống của sự tin tưởng. Một Việt Nam có thể vững vàng trước các cú sốc toàn cầu, không phải nhờ đóng cửa hay co cụm, mà nhờ một nền sản xuất biết kết hợp giữa trí tuệ bản địa, công nghệ nhân văn và một tầm nhìn dài hạn.
Reviews
There are no reviews yet.