Hãy Bắt Đầu Tìm Hiểu Lĩnh Vực Mới Cho Sự Nghiệp Của Bạn Cùng ESG Education & Business 

HomeBài Viết Chuyên GiaMô tả chi tiết giai đoạn A1 – Cung ứng nguyên liệu thô trong EPD

Mô tả chi tiết giai đoạn A1 – Cung ứng nguyên liệu thô trong EPD

Giai đoạn A1 – Cung ứng nguyên liệu thô trong Environmental Product Declaration (EPD) tập trung vào tất cả các quá trình liên quan đến việc khai thác, thu hoạch, và xử lý ban đầu các nguyên liệu thô được sử dụng để sản xuất sản phẩm. Đây là bước đầu tiên trong chuỗi cung ứng và thường đóng góp một phần đáng kể vào phát thải khí nhà kính, đặc biệt là tiềm năng ấm lên toàn cầu từ nhiên liệu hóa thạch (GWP-fossil).

Các hoạt động chính trong giai đoạn A1:

  1. Khai thác và thu hoạch nguyên liệu thô:
    • Khai thác mỏ: Bao gồm việc khai thác các khoáng sản như quặng sắt, bauxite, than đá, đá vôi, và các khoáng sản khác.
    • Thu hoạch tài nguyên sinh học: Như gỗ từ rừng, sợi từ cây bông, hoặc các sản phẩm nông nghiệp khác.
    • Khai thác dầu mỏ và khí đốt tự nhiên: Được sử dụng để sản xuất nhựa và các sản phẩm hóa dầu.
  2. Xử lý ban đầu và tinh chế:
    • Nghiền, sàng lọc, và phân loại: Chuẩn bị nguyên liệu cho các bước chế biến tiếp theo.
    • Tinh chế hóa học: Như tinh chế quặng kim loại thành kim loại nguyên chất, hoặc xử lý dầu thô thành các sản phẩm hóa dầu cơ bản.
  3. Sản xuất nguyên liệu trung gian:
    • Chuyển đổi nguyên liệu thô thành các nguyên liệu trung gian hoặc bán thành phẩm dùng trong sản xuất, ví dụ như sản xuất clinker trong ngành xi măng hoặc sản xuất ethylene trong ngành hóa dầu.

Tác động môi trường trong giai đoạn A1:

  • Phát thải CO2 và khí nhà kính khác:
    • Tiêu thụ năng lượng: Hoạt động khai thác và xử lý nguyên liệu thường đòi hỏi lượng năng lượng lớn, chủ yếu từ nhiên liệu hóa thạch, dẫn đến phát thải CO2.
    • Quá trình hóa học: Một số quá trình sản xuất nguyên liệu thô tạo ra CO2 như một sản phẩm phụ. Ví dụ, trong sản xuất clinker, quá trình nung đá vôi giải phóng CO2 từ phản ứng hóa học.
  • Sử dụng nước và ô nhiễm nguồn nước:
    • Hoạt động khai thác có thể ảnh hưởng đến tài nguyên nước thông qua việc sử dụng lớn và khả năng ô nhiễm nước ngầm hoặc nước mặt.
  • Tác động đến đất và hệ sinh thái:
    • Phá hủy môi trường sống: Khai thác mỏ và thu hoạch gỗ có thể dẫn đến mất rừng và suy thoái môi trường sống tự nhiên.
    • Suy thoái đất: Xói mòn đất và thay đổi địa hình.

Ví dụ cụ thể trong các ngành công nghiệp:

  1. Ngành xi măng:
    • Khai thác đá vôi và đất sét: Nguyên liệu chính cho sản xuất clinker.
    • Phát thải CO2: Từ việc sử dụng nhiên liệu để vận hành máy móc khai thác và từ quá trình nung đá vôi.
  2. Ngành thép:
    • Khai thác quặng sắt và than cốc: Nguyên liệu chính để sản xuất thép.
    • Phát thải CO2: Từ năng lượng sử dụng trong khai thác và từ quá trình luyện kim.
  3. Ngành nhựa:
    • Khai thác dầu mỏ: Nguồn gốc của nhiều loại nhựa.
    • Phát thải CO2: Từ quá trình khai thác dầu và sản xuất monomer.

Các yếu tố ảnh hưởng đến phát thải trong giai đoạn A1:

  • Nguồn nguyên liệu thô:
    • Tái chế: Sử dụng nguyên liệu tái chế thường có phát thải CO2 thấp hơn so với nguyên liệu nguyên sinh.
    • Nguồn gốc địa lý: Nguyên liệu từ các nguồn địa phương có thể giảm phát thải do vận chuyển so với nguyên liệu nhập khẩu.
  • Công nghệ khai thác và xử lý:
    • Hiệu suất năng lượng: Sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng và công nghệ tiên tiến giúp giảm phát thải.
    • Năng lượng tái tạo: Sử dụng năng lượng từ nguồn tái tạo trong quá trình khai thác và xử lý.

Cách cải thiện hiệu suất môi trường trong giai đoạn A1:

  • Tối ưu hóa quy trình khai thác: Áp dụng các phương pháp khai thác bền vững để giảm tiêu hao năng lượng và tác động đến môi trường.
  • Sử dụng nguyên liệu tái chế: Tăng tỷ lệ nguyên liệu tái chế trong sản phẩm để giảm nhu cầu khai thác nguyên liệu mới.
  • Nâng cao hiệu suất năng lượng: Đầu tư vào thiết bị và công nghệ tiết kiệm năng lượng.
  • Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo: Sử dụng điện từ năng lượng mặt trời, gió hoặc thủy điện trong các hoạt động khai thác và xử lý.

Tầm quan trọng của giai đoạn A1 trong EPD:

  • Đóng góp lớn vào tổng GWP-fossil: Do phát thải CO2 từ khai thác và xử lý nguyên liệu thô, giai đoạn A1 thường chiếm tỷ lệ lớn trong tổng phát thải của sản phẩm.
  • Cơ hội giảm phát thải: Tập trung vào cải thiện giai đoạn A1 có thể mang lại lợi ích lớn trong việc giảm tổng tác động môi trường.

So sánh và đánh giá:

Để đánh giá xem lượng phát thải trong giai đoạn A1 của sản phẩm có nằm trong phạm vi mong đợi hay không, bạn có thể:

  • So sánh với các EPD khác: Xem xét EPD của các sản phẩm tương tự để so sánh lượng phát thải CO2 trong giai đoạn A1.
  • Sử dụng công cụ phân tích: để tìm kiếm, so sánh và phân tích EPD của nhiều sản phẩm khác nhau.

Kết luận:

Giai đoạn A1 – Cung ứng nguyên liệu thô là một phần quan trọng trong EPD, đóng vai trò then chốt trong việc xác định tác động môi trường của sản phẩm. Hiểu rõ và quản lý tốt giai đoạn này không chỉ giúp giảm phát thải khí nhà kính mà còn cải thiện tính bền vững của chuỗi cung ứng và sản phẩm cuối cùng.

Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc muốn thảo luận chi tiết về cách tối ưu hóa giai đoạn A1 cho sản phẩm cụ thể của bạn, hãy liên hệ hoặc sử dụng các công cụ phân tích EPD để hỗ trợ.

ESG Education & Business là công ty hàng đầu tại Việt Nam hiện nay làm về lĩnh vực này, chúng tôi đã cung cấp thành công dịch vụ làm Green Label, lCA, EPD cho nhiều công ty Việt Nam trong các lĩnh vực xi măng, betong, nhựa, nhôm…

Vui lòng liên hệ chúng tôi theo email : inquiry@esg.edu.vn hoặc Mobile : +84988203940 để biết thêm chi tiết.

Share:

Leave A Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Categories

You May Also Like

Giai đoạn A5 – Installation (Lắp đặt sản phẩm) trong Environmental Product Declaration (EPD) mô tả các hoạt động liên...
Giai đoạn A4 – Transport (Vận chuyển sản phẩm) trong EPD (Environmental Product Declaration) là giai đoạn mô tả quá...
Giai đoạn A3 – Manufacturing (Sản xuất) là bước cuối cùng trong chuỗi cung ứng sản phẩm thuộc nhóm A1-A3...