Giai đoạn A2 – Transport (Vận chuyển nguyên liệu thô) là bước thứ hai trong chuỗi cung ứng sản phẩm, thuộc nhóm A1-A3 trong đánh giá vòng đời sản phẩm (LCA). Giai đoạn này liên quan đến việc vận chuyển nguyên liệu thô từ nơi khai thác hoặc xử lý đến nhà máy sản xuất, hoặc giữa các giai đoạn xử lý khác nhau.
Chi tiết giai đoạn A2 – Vận chuyển nguyên liệu thô:
- Quá trình vận chuyển:
- Nguồn nguyên liệu: Nguyên liệu thô được vận chuyển từ nơi khai thác hoặc thu gom (ví dụ: mỏ đá, nhà máy chế biến) đến nơi sản xuất hoặc xử lý tiếp theo.
- Phương tiện vận chuyển: Phương tiện vận chuyển nguyên liệu thô thường là xe tải, tàu hỏa, tàu biển, hoặc đôi khi máy bay, tùy thuộc vào khoảng cách và loại hàng hóa.
- Quy mô vận chuyển: Giai đoạn này bao gồm không chỉ vận chuyển nguyên liệu từ mỏ hoặc nhà cung cấp mà còn bao gồm cả các chuyến vận chuyển trung gian giữa các nhà máy xử lý khác nhau.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến phát thải trong giai đoạn vận chuyển:
- Khoảng cách vận chuyển: Khoảng cách từ nơi khai thác nguyên liệu đến nơi sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc xác định lượng phát thải CO2. Nguyên liệu thô được vận chuyển càng xa, lượng nhiên liệu tiêu thụ càng nhiều và dẫn đến phát thải CO2 lớn hơn.
- Loại phương tiện: Loại phương tiện vận chuyển cũng có ảnh hưởng lớn đến lượng khí thải CO2:
- Xe tải: Là phương tiện phổ biến nhất để vận chuyển nguyên liệu thô trên quãng đường ngắn. Xe tải sử dụng nhiên liệu hóa thạch (diesel hoặc xăng) thường tạo ra lượng khí thải CO2 lớn.
- Tàu hỏa: Thường được sử dụng cho vận chuyển nguyên liệu thô trên quãng đường dài hơn. Tàu hỏa có thể tiết kiệm nhiên liệu hơn so với xe tải trên các quãng đường xa.
- Tàu biển: Được sử dụng cho vận chuyển đường dài, đặc biệt khi vận chuyển số lượng lớn nguyên liệu qua đại dương. Mặc dù tàu biển có thể chở khối lượng lớn hơn, nhưng do thời gian vận chuyển kéo dài, phát thải CO2 cũng có thể đáng kể.
- Máy bay: Hiếm khi được sử dụng trong giai đoạn A2 do chi phí và lượng phát thải CO2 rất cao. Chỉ có nguyên liệu đặc biệt hoặc cấp bách mới sử dụng phương tiện này.
- Phát thải CO2 từ vận chuyển (Carbon Emissions):
- Lượng CO2 phát thải từ giai đoạn này chủ yếu do nhiên liệu hóa thạch sử dụng trong các phương tiện vận tải như diesel, xăng, hoặc dầu cho tàu biển.
- Phát thải CO2 được tính toán dựa trên:
- Loại phương tiện sử dụng (xe tải, tàu hỏa, tàu biển).
- Nhiên liệu tiêu thụ trên một đơn vị khoảng cách (km).
- Khối lượng hàng hóa vận chuyển (tấn).
- Khoảng cách vận chuyển (km).
- Xe tải chở 10 tấn đá vôi từ mỏ cách nhà máy 100 km với mức tiêu hao nhiên liệu là 30 lít diesel/100 km sẽ tạo ra lượng phát thải CO2 tương ứng với mức tiêu thụ nhiên liệu.
- Tàu biển vận chuyển nguyên liệu từ một quốc gia khác với khoảng cách hàng ngàn km sẽ tạo ra phát thải lớn hơn nhiều, mặc dù lượng CO2 trên mỗi tấn-km thấp hơn so với vận tải đường bộ.
- Tác động của vận chuyển đến tổng lượng phát thải CO2 (GWP-fossil):
- Giai đoạn A2 có thể chiếm tỷ lệ đáng kể trong tổng lượng phát thải CO2 nếu khoảng cách vận chuyển dài hoặc nếu phương tiện vận tải có hiệu suất năng lượng thấp.
- Đối với các sản phẩm sử dụng nguyên liệu thô từ nước ngoài, vận chuyển bằng tàu biển hoặc vận tải đường dài có thể tăng đáng kể tác động đến Global Warming Potential (GWP).
- Các biện pháp giảm thiểu tác động từ vận chuyển:
- Sử dụng nguyên liệu địa phương: Giảm khoảng cách vận chuyển bằng cách lựa chọn nguyên liệu từ các nhà cung cấp địa phương, gần với nơi sản xuất sẽ giúp giảm phát thải CO2 đáng kể.
- Cải tiến phương tiện vận tải: Sử dụng các phương tiện vận tải tiết kiệm nhiên liệu hơn, hoặc chuyển sang sử dụng phương tiện điện hoặc phương tiện chạy bằng năng lượng tái tạo.
- Tối ưu hóa lộ trình và tải trọng: Đảm bảo phương tiện vận tải luôn hoạt động với tải trọng tối ưu để giảm số chuyến đi không cần thiết.
- Sử dụng phương tiện vận tải khối lượng lớn: Tàu hỏa hoặc tàu biển có thể giảm phát thải CO2 trên mỗi tấn-km so với xe tải, đặc biệt trên các khoảng cách dài.
- Ví dụ cụ thể về giai đoạn A2 trong các ngành công nghiệp khác nhau:
- Ngành xi măng: Đá vôi, đất sét và các khoáng chất khác thường được vận chuyển từ mỏ khai thác đến nhà máy sản xuất xi măng bằng xe tải hoặc tàu hỏa. Quá trình này có thể chiếm một lượng lớn phát thải CO2 nếu các nguyên liệu thô được vận chuyển qua các khoảng cách xa.
- Ngành dệt may: Nguyên liệu thô như bông hoặc sợi tổng hợp thường được vận chuyển từ các khu vực sản xuất nông nghiệp hoặc các nhà máy hóa dầu đến nơi chế biến. Nếu vận chuyển nguyên liệu từ các quốc gia khác (ví dụ như vận chuyển bông từ Ấn Độ đến nhà máy tại Châu Âu), tàu biển sẽ được sử dụng.
- Ngành nhôm: Quặng bauxite được vận chuyển từ nơi khai thác đến nhà máy luyện kim để tinh chế thành alumina, sau đó tiếp tục vận chuyển đến nhà máy sản xuất nhôm. Tàu biển thường được sử dụng cho vận chuyển quốc tế.
Giai đoạn A2 – Vận chuyển nguyên liệu thô là một bước quan trọng trong chuỗi cung ứng sản phẩm, liên quan đến vận chuyển nguyên liệu thô từ nơi khai thác hoặc xử lý đến nhà máy sản xuất. Phát thải CO2 từ giai đoạn này phụ thuộc vào khoảng cách vận chuyển, loại phương tiện và nhiên liệu sử dụng. Các giải pháp như tối ưu hóa phương tiện, sử dụng nguyên liệu địa phương, và lựa chọn phương tiện vận chuyển hiệu quả hơn có thể giúp giảm thiểu phát thải khí nhà kính.
ESG Education & Business là công ty hàng đầu tại Việt Nam hiện nay làm về lĩnh vực này, chúng tôi đã cung cấp thành công dịch vụ làm Green Label, lCA, EPD cho nhiều công ty Việt Nam trong các lĩnh vực xi măng, betong, nhựa, nhôm…
Vui lòng liên hệ chúng tôi theo email : inquiry@esg.edu.vn hoặc Mobile : +84988203940 để biết thêm chi tiết.